15 nguyên âm: iː  ɪ  e  ei  æ  ɑː ɔː  ɔɪ  uː  ʊ  aʊ  əʊ ʌ  ai  ɜːr  (er ʊr)
                    
 
                    1. /iː/ 
                    - Miệng mở ngang hết cỡ như cười, khóe miệng căng ra 2 bên.
                    - Đầu lưỡi chạm răng cửa hàm dưới.
                    - Tạo âm i có độ dài gấp đôi âm i trong tiếng Việt.
                    
 
                    2. /ɪ/ 
                    - Tạo khẩu hình tương tự như âm e tiếng Việt.
                    - Phát ra âm i có độ dài âm ngắn, lực mạnh.
                    
 
                    3. /e/ 
                    - Tạo khẩu hình miện tương tự phát âm e tiếng Việt. 
                    - Phát ra âm e có độ dài âm ngắn, lực mạnh và dứt khoát.
                    
 
                    4. /ei/ 
                    - Tạo âm /e/
                    - Nâng hàm dưới thật nhanh, miệng mở ngang tạo âm /i:/
                    
 
                    5. /æ/ 
                    - Hạ hàm dưới, miệng mở khẩu hình hết cỡ ra 2 bên. 
                    - Đầu lưỡi chạm vào mặt trong răng hàm dưới. 
                    - Phát ra chữ a trong tiếng Việt
                    
 
                    6. /ɑː/ 
                    - Hạ hàm, miệng mở hết cỡ theo chiều dọc, căng khẩu hình như ngáp. 
                    - Phát ra chữ a trong tiếng Việt
                    
 
                    7. /ɔː/ 
                    - Chu miệng hết cỡ ra phía trước.
                    - Hạ hàm dưới xuống khoảng 3 cm.
                    - Phát ra âm o rõ ràng, dứt khoát
                    
 
                    8. /ɔɪ/ 
                    - Tạo âm /ɔː/. 
                    - Nâng hàm dưới lên thật nhanh, miệng mở ngang tạo âm /iː/
                    
 
                    9. /uː/ 
                    - Chu miệng hết cỡ ra phía trước như thổi bong bóng. 
                    - Môi tạo hình tròn nhỏ bằng đầu ngón tay, môi úp vào trong.
                    - Phát ra âm u có độ dài gấp đôi âm u tiếng Việt.
                    
 
                    10. /ʊ/ 
                    - Tạo khẩu hình miệng như âm ô tiếng Việt, vành môi mở ra ngoài.
                    - Phát ra âm u có độ dài ngắn, lực mạnh.
                    
 
                    11. /aʊ/ 
                    - Tạo âm /æ/. 
                    - Chu miệng hết cỡ tạo âm /uː/.
                    
 
                    12. /əʊ/ 
                    - Tạo âm /ə/ hoặc /ɔː/.
                    - Nâng hàm dưới, chu miệng hết cỡ tạo âm /uː/
                    
 
                    13. /ʌ/ 
                    - Phát âm bình thường như chữ ơ tiếng Việt, miệng thả lỏng thoải mái theo chiều dọc. 
                    - Âm /ʌ/ khác âm /ə/ ở chỗ có dấu nhấn. Âm /ʌ/ dấu nhấn cao hơn âm /ə/
                    
 
                    14. /ai/ 
                    - Tạo âm giống chữ a tiếng Việt nhưng miệng có xu hướng đẩy ra phía trước.
                    - Nâng hàm dưới lên thật nhanh, miệng mở ngang tạo âm /iː/
                    
 
                    15. /ɜːr/
                    - Tạo khẩu hình miệng như âm /ɔː/. 
                    - Đầu lưỡi cong vào trong gầm chạm vòm họng (như tạo âm r). 
                    - Phát ra âm /ə/. 
                    Cả 3 quá trình thực hiện 1 lúc khi tạo âm này.
                
                            01. eat /iːt/
                            02. leaf /liːf/
                            03. receive /rɪ'siːv/
                            04. believe /bɪˈliːv/
                            05. deep sea /diːp siː/
                            
 
                            06. big /bɪg/
                            07. dish /dɪʃ/
                            08. dinner /'dɪnər/
                            09. kitchen /ˈkɪtʃɪn/
                            10. drink milk /drɪŋk mɪlk/
                            
 
                            11. wet /wet/
                            12. head /hed/
                            13. correct /kə'rekt/
                            14. sentence /'sentəns/
                            15. heavy metal /'hevi 'metl/
                            
 
                            16. late /leit/
                            17. take /teik/
                            18. away /ə'wei/
                            19. survey /ˈsɜːrveɪ/
                            20. stay away /stei ə'wei/
                            
 
                            21. sad /sæd/
                            22. map /mæp/
                            23. apple /'æpl/
                            24. answer /'ænsər/
                            25. bad example /bæd ig'zæmpl/
                            
 
                            26. hot /hɑːt/
                            27. stop /stɑːp/
                            28. bottle /'bɑːtl/
                            29. father /ˈfɑːðər/
                            30. common problem /ˈkɑːmən ˈprɑːbləm/
                            
 
                            31. law /lɔː/
                            32. four /fɔːr/
                            33. autumn /ˈɔːtəm/
                            34. foreign /ˈfɔːrən/
                            35. small talk /smɔːl tɔːk/
                            
 
                            36. boy /bɔɪ/
                            37. choice /tʃɔɪs/
                            38. toilet /ˈtɔɪlət/
                            39. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
                            40. boiling point /ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/
                        
                            41. cook /kʊk/
                            42. look /lʊk/
                            43. sugar /ˈʃʊɡər/
                            44. bullock /ˈbʊlək/
                            45. good book /gʊd bʊk/
                            
 
                            46. blue /bluː/
                            47. suit /suːt/
                            48. super /ˈsuːpər/
                            49. remove /rɪˈmuːv/
                            50. two few /tuː fjuː/
                            
 
                            51. loud /laʊd/
                            52. crowd /kraʊd/
                            53. mountain /ˈmaʊntn/
                            54. trousers /ˈtraʊzərz/
                            55. about an hour /əˈbaʊt æn ˈaʊər/
                            
 
                            56. home /həʊm/
                            57. road /rəʊd/
                            58. window /ˈwɪndəʊ/
                            59. motion /ˈməʊʃn/
                            60. don't smoke /dəʊnt sməʊk/
                            
 
                            61. sky /skaɪ/
                            62. fly /flaɪ/
                            63. apply /əˈplaɪ/
                            64. pilot /ˈpaɪlət/
                            65. white wine /waɪt waɪn/
                            
 
                            66. love /lʌv/
                            67. dove /dʌv/
                            68. unfair /ˌʌnˈfer/
                            69. honey /ˈhʌni/
                            70. jump up /dʒʌmp ʌp/
                            
 
                            71. her /hɜːr/
                            72. heard /hɜːrd/
                            73. person /ˈpɜːrsn/
                            74. early /ˈɜːrli/
                            75. first person /fɜːrst ˈpɜːrsn/
                            
 
                            76. clear /klɪr/
                            77. rear /rɪr/
                            
 
                            78. care /ker/
                            79. dare /der/
                            
 
                            80. poor /pʊr/
                            81. moor /mʊr/